Có 2 kết quả:

企图心 qǐ tú xīn ㄑㄧˇ ㄊㄨˊ ㄒㄧㄣ企圖心 qǐ tú xīn ㄑㄧˇ ㄊㄨˊ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ambition
(2) ambitious

Từ điển Trung-Anh

(1) ambition
(2) ambitious